Thông báo mới về qui định Đăng TinXEM NGAY

Học tiếng anh tại yên phong-nghề nghiệp

Học tiếng anh tại yên phong-nghề nghiệp

Giá: 747.000
Lượt xem: 162
Địa chỉ: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH
Hình thức: Khác

khachhangyenphong atlantic

ID: ID: ***309

28/11/2020

Tài khoản

Bình thường
1 tin đăng
Thông tin mô tả

1. Học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp – Từ vựng (phần 1)

1. Accountant / əˈkaʊntənt /: kế toán viên

2. Actor / ˈæktər /: nam diễn viên

3. Actress / ˈæktrəs /: nữ diễn viên

4. Architect / ˈɑːrkɪtekt /: kiến trúc sư

5. Artist / ˈɑːrtɪst /: họa sĩ

6. Assembler / əˈsemblər /: công nhân lắp ráp

7. Babysitter / ˈbeɪbisɪtər /: người giữ trẻ hộ

8. Baker / ˈbeɪkər /: thợ làm bet365 uy tín_đặt cược trận đấu bet365_bet365 uy tính mì

9. Barber / ˈbɑːrbər /: thợ hớt tóc

10. Bricklayer / ˈbrɪkleɪər /,Mason / ˈmeɪsn /: thợ nề, thợ hồ

11. Businessman / ˈbɪznəsmæn /: nam doanh nhân

12. Businesswoman / ˈbɪznəswʊmən /: nữ doanh nhân

13. Butcher / ˈbʊtʃər /: người bet365 uy tín_đặt cược trận đấu bet365_bet365 uy tín thịt

14. Carpenter / ˈkɑːrpəntər /: thợ mộc

15. Cashier / kæˈʃɪr /: nhân viên thu ngân

16. Chef / ʃef/, Cook / kʊk /: đầu bếp

17. Child day / tʃaɪld deɪ /, care worker / ker ˈwɜːrkər /: giáo viên nuôi dạy trẻ

18. Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr /: Kỹ sư phần mềm máy vi tính

19. Construction worker / kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər /: công nhân xây dựng

20. Custodian / kʌˈstoʊdiən/, Janitor / ˈdʒænɪtər /: người quét dọn

21. Customer service representative / ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌreprɪˈzentətɪv /: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

22. Data entry clerk / ˈdeɪtə ˈentri klɜːrk /: nhân viên nhập liệu

23. Delivery person / dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsn /: nhân viên giao hàng

24. Dock worker / dɑːk ˈwɜːrkər /: công nhân bốc xếp ở cảng

25. Engineer / ˌendʒɪˈnɪr /: kỹ sư

26. Factory worker / ˈfæktri ˈwɜːrkər /: công nhân nhà máy

27. Farmer / ˈfɑːrmər /: nông dân

28. Fireman / ˈfaɪərmən / , Firefighter / ˈfaɪərfaɪtər /: lính cứu hỏa

29. Fisher / ˈfɪʃər /: ngư dân

30. Food-service worker / fuːd ˈsɜːrvɪs ˈwɜːrkər /: nhân viên phục vụ thức ăn

2. Học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp – Từ vựng (phần 2)

31. Foreman / ˈfɔːrmən /: quản đốc, đốc công

32. Gardener /ˈɡɑːrdnər/ Landscaper /ˈlændskeɪpər /: người làm vườn

33. Garment worker / ˈɡɑːrmənt ˈwɜːrkər /: công nhân may

34. Hairdresser / ˈherdresər /: thợ uốn tóc

35. Health- care aide / helθ ker eɪd / attendant / əˈtendənt /: hộ lý

36. Homemaker / ˈhoʊmmeɪkər /: người giúp việc nhà

37. Housekeeper / ˈhaʊskiːpər /: nhân viên dọn phòng (khách sạn)

38. Journalist / ˈdʒɜːrnəlɪst / Reporter / rɪˈpɔːrtər /: phóng viên

39. Lawyer / ˈlɔːjər /: luật sư

40. Machine Operator / məˈʃiːn ˈɑːpəreɪtər /: người vận hành máy móc

HOTLINE: 0966.411.584

NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH

 

Chia sẻ sản phẩm trên:

Có thể bạn quan tâm

Học tiếng Hàn tại yên phong-ăn uống
  • 0
  • 34

Học tiếng Hàn tại yên phong-ăn uống

Bắc Ninh 14006km
747.000 đ

khachhangyenphong atlantic

Đào tạo Marketing Online AZ Media Đà Nẵng
  • 0
  • 397

Đào tạo Marketing Online AZ Media Đà...

TP Đà Nẵng 14006km
7.500.000 đ

azmedia

Trường Cao đẳng Lê Quý Đôn Đào tạo nguồn nhân lực phục vụ nhu cầu tuyển dụng Sân bay Long Thành
  • 0
  • 289

Trường Cao đẳng Lê Quý Đôn Đào tạo...

Đồng Nai 14006km
Liên hệ

Nam Nguyen

Học tiếng Anh giao tiếp tại Yên Phong-hoa quả
  • 0
  • 342

Học tiếng Anh giao tiếp tại Yên...

Bắc Ninh 14006km
747.000 đ

khachhangyenphong atlantic