Tỉnh thành
  • TP. Hồ Chí Minh
  • Hà Nội
  • Toàn Quốc
  • Bình Dương
  • Đồng Nai
  • TP Đà Nẵng
  • Long An
  • Bà Rịa - Vũng Tàu
  • Bắc Ninh
  • TP Hải Phòng
  • TP Cần Thơ
  • Lâm Đồng
  • Khánh Hòa
  • Quảng Nam
  • Kiên Giang
  • Bình Thuận
  • Bình Phước
  • Quảng Ninh
  • Nam Định
  • Bình Định
  • Hưng Yên
  • Tiền Giang
  • Vĩnh Long
  • Thừa Thiên Huế
  • Thanh Hóa
  • Nghệ An
  • Quảng Ngãi
  • Vĩnh Phúc
  • An Giang
  • Hà Nam
  • Đắk Lắk
  • Thái Nguyên
  • Tây Ninh
  • Hải Dương
  • Quảng Bình
  • Hậu Giang
  • Hòa Bình
  • Thái Bình
  • Bắc Giang
  • Ninh Thuận
  • Bến Tre
  • Cà Mau
  • Phú Yên
  • Trà Vinh
  • Sóc Trăng
  • Đồng Tháp
  • Hà Tĩnh
  • Gia Lai
  • Bạc Liêu
  • Kon Tum
  • Phú Thọ
  • Ninh Bình
  • Tuyên Quang
  • Lào Cai
  • Quảng Trị
  • Hà Tây
  • Đắk Nông
  • Yên Bái
  • Lạng Sơn
  • Điện Biên
  • Sơn La
  • Cao Bằng
  • Hà Giang
  • Lai Châu
  • Bắc Kạn
Đăng tin
hoane
Thông tin mô tả

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

1

Almond

/’a:mənd/

quả hạnh

2

Ambarella

/’æmbə’rælə/

cóc

3

Apple

/’æpl/

táo

4

Apricot

/ˈæ.prɪ.kɒt/

5

Avocado

/¸ævə´ka:dou/

6

Banana

/bə’nɑ:nə/

chuối

7

Berry

/’beri/

dâu

8

Blackberries

/´blækbəri/

mâm xôi đen

9

Cantaloupe

/’kæntəlu:p/

dưa vàng

10

Cherry

/´tʃeri/

anh đào

11

Chestnut

/´tʃestnʌt/

hạt dẻ

12

Citron

/´sitrən/

quả thanh yên

13

Coconut

/’koukənʌt/

dừa

14

Cranberry

/’krænbəri/

quả nam việt quất

15

Currant

/´kʌrənt/

nho Hy Lạp

16

Custard-apple

/’kʌstəd,æpl/

mãng cầu (na)

17

Dates

/deit/

quả chà là

18

Dragon fruit

/’drægənfru:t/

thanh long

19

Durian

/´duəriən/

sầu riêng

20

Fig

/fig/

sung

21

Granadilla

/,grænə’dilə/

dưa Tây

22

Grape

/greɪp/

nho

23

Grapefruit (or pomelo)

/’greipfru:t/

bưởi

24

Green almonds

/gri:n ‘ɑ:mənd/

quả hạnh xanh

25

Guava

/´gwa:və/

ổi

26

Honeydew

/’hʌnidju:/

dưa xanh

27

Honeydew melon

/’hʌnidju: ´melən/

dưa bở ruột xanh

28

Indian cream cobra melon

/´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/

dưa gang

29

Jackfruit

/’dʒæk,fru:t/

mít

30

Jujube

/´dʒu:dʒu:b/

táo ta

31

Kiwi fruit

/’ki:wi:fru:t/

kiwi

32

Kumquat

/’kʌmkwɔt/

quất

33

Lemon

/´lemən/

chanh vàng

34

Lime

/laim/

chanh vỏ xanh

35

Longan

/lɔɳgən/

nhãn

36

Lychee (or litchi)

/’li:tʃi:/

vải

37

Malay apple

/mə’lei ‘æpl/

điều

38

Mandarin (or tangerine)

/’mændərin/

quýt

39

Mango

/´mæηgou/

xoài

40

Mangosteen

/ˈmaŋgəstiːn/

măng cụt

41

Melon

/´melən/

dưa

42

Orange

/ɒrɪndʒ/

cam

 

 

 

HOTLINE: 0966.411.584

NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH

Học tiếng Anh giao tiếp tại Yên Phong-hoa quả

747.000

ngã tư thị trấn chờ yên phong bắc ninh

  • Mã tin rao S346307
  • Lượt xem 341
  • Hình thức Khác
  • Cập nhật 09/03/2021
Vị trí người bet365 uy tín_đặt cược trận đấu bet365_bet365 uy tín trên bản đồ

ngã tư thị trấn chờ yên phong bắc ninh

Bạn muốn chia sẻ lên:

 

Mẹo mua bet365 uy tín_đặt cược trận đấu bet365_bet365 uy tín an toàn
Hãy chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra hồ sơ và tính khả dụng của mặt hàng trước khi thực hiện giao. Nên gặp gỡ trao đổi trước khi mua hàng.

Có thể bạn quan tâm:

Học tiếng Hàn tại yên phong-ăn uống

  • Bắc Ninh14006km
  • 747.000 đ
khachhangyen...
khachhangyen...

Đào tạo Marketing Online AZ Media Đà Nẵng

  • TP Đà Nẵng14006km
  • 7.500.000 đ
azmedia

Khóa học quảng cáo

  • TP Đà Nẵng14006km
  • 7.500.000 đ
azmedia