1.매일 아침 식사를 해요?
me il a ch’im sik sa rưl he yo?
Hàng ngày bạn có ăn sáng không?
2. 아니요, 저는 아침에 커피만 마셔요
a ni yo, cho nưn a ch’i mê kho p’i man ma syo yo
Không, tôi chỉ uống cà phê vào buổi sáng thôi
3. 저는 가끔 아침을 안 먹어요
chò nưn ka kkưm a ch’i mưl an mo ko yo
Tôi thỉnh thoảng không ăn sáng
4. 저는 출근길에 먹을 것을 사 먹어요
cho nưn ch’ul cưn ki rê mo cưl ko sưl sa mo co yo
Tôi mua cái gì đó ăn trên đường đi làm
5. 저는 항상 직원 식당에서 점심을 먹어요
cho nưn hang sang chi kuon sik ttang ê so chom si mưl mo co yo
Hàng ngày tôi ăn trưa ở căng tin của công ty
6. 우리 회사 근처에는 가격이 적당한 식당들이 많아요
u ri huê sa cưn ch’o ê nưn ca kyo ki chok tang han sik ttang tư ro ma na yo
Gần công ty tôi có nhiều nhà hàng giá cả phải chăng
7. 점심 식사는 어디서 해요?
chom sim sik sa nưn o đi so he yo
Bạn ăn trưa ở đâu?
8. 저는 도시락을 싸 가지고 와요
cho nưm tô si ra cưl ssa ca chi cô oa yo
Tôi mang theo cơm hộp đến công ty
9. 저는 매일 아침에 아이들을 위해 점심을 준비해요
cho nưn me il a ch’i mê a i tư rưl uy he chom si mưl chun bi he yo
Mỗi sáng tôi chuẩn bị cơm trưa cho bọn trẻ (mang đi học)
10. 저는 늘 집에서 저녁을 먹어요
cho nưn nưl chi bê so cho nyo cưl mo co yo
Tôi thường ăn tối ở nhà
11. 이 시간은 제가 가족들과 이야기를 나눌 수 있는 유일한 시간이에요
Đó là thời gian duy nhất để tôi trò chuyện với gia đình mình
12. 저는 거의 밖에서 저녁을 먹어요
cho nưn co ưi bak kê so cho nyo cưl mo co yo
Tôi toàn ăn tối ở ngoài
13. 직접 요리해요?
Chik chop yo ri he yo
Bạn có tự nấu ăn không?
14. 저는 부엌에 가지 않아요
Chò nưn bu o khê ka chi a na yo
Tôi không vào bếp
15. 서경 씨는 요리를 잘 해요
So kyong ssi nưn yo ri rưl chal he yo
So Kyong nấu ăn rất ngon
16. 요리를 어떻게 배웠어요?
Yo ri rưl o tto khê be uot so yo
Bạn đã học nấu ăn bằng cách nào vậy?
17. 요리 학원에 다녔어요
yô ri hắc uô nê ta nyot so yo
Tôi đã đến lớp học nấu ăn
18. 중국 요리를 해 드릴게요
chung kuk yo ri rưl he tư ril kê yo
Tôi sẽ nấu món ăn Trung Hoa cho bạn
18. 잘 먹겠습니다
Chal moc kêt sưm nita
Tôi sẽ ăn thật ngon
19. 잘 먹었습니다 .
Chal mo cot sưm ni ta
Tôi đã ăn rất ngon
20. 손을 씻고 저녁 식사를 합니다.
Sô nưl ssit cô cho nyok sik sa rưl ham ni ta
Rửa tay rồi ăn tối.
HOTLINE: 0966411584
NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ - YÊN PHONG – BẮC NINH